Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捧场
[pěngchǎng]
|
cổ động; cổ vũ; tâng bốc; nịnh。原指特意到剧场去赞赏戏曲演员表演,今泛指故意替别人的某种活动或局面吹嘘。
资产阶级的捧场。
Sự tâng bốc của gia cấp tư sản.
不要讲这样相互捧场的话。
Đừng nói những lời tâng bốc nhau như vậy