Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捧哏
[pěnggén]
|
vai diễn phụ (trong tấu hài, phụ hoạ để pha trò)。相声的配角用话或表情来配合主角逗人发笑。