Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
换马
[huànmǎ]
|
thay ngựa; đổi ngựa; thay người; đổi người (thường dùng để ví von, mang nghĩa xấu)。比喻撤换担负某项职务的人(含贬义)。