Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
换钱
[huànqián]
|
1. đổi tiền。把整钱换成零钱或把零钱换成整钱。把一种货币换成另一种货币。
2. bán lấy tiền; bán được tiền。把东西卖出得到钱。
破铜烂铁也可以换钱。
đồng nát sắt vụn cũng có thể bán lấy tiền.