Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
换血
[huànxiě]
|
thay đổi nhân viên; thay đổi cơ cấu。比喻调整、更换组织、机构等的成员。