Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
换肩
[huànjiān]
|
đổi vai; sang vai (khi gánh, khiêng, vác…)。把挑的担子或扛的东西从一个肩移到另一个肩上。