Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
换班
[huànbān]
|
thay ca; đổi ca; thay kíp; đổi kíp。(工作人员)按时轮流替换上班。
日班和夜班的工人正在换班。
công nhân làm ca ngày và ca đêm đang đổi ca.