Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
换牙
[huànyá]
|
thay răng; thay răng sữa。乳牙逐一脱落,恒牙逐一生出来。一般人在六岁到八岁时开始换牙,十二岁到十四岁时全部乳牙被恒牙所代替。