Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
换洗
[huànxǐ]
|
thay và giặt sạch; thay đi giặt (quần áo, ra giường)。更换并洗涤(衣服、床单等)。
衣服要勤换洗
quần áo cần phải thay và giặt sạch.
这次出门,就带了几件换洗的衣服。
lần đi này, mang theo mấy bộ quần áo để thay.