Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
换帖
[huàntiě]
|
đổi danh thiếp; trao đổi danh thiếp; kết nghĩa (thời xưa khi kết nghĩa anh em, hai bên trao đổi thiếp, trên thiếp đó viết tên họ, tuổi tác, quê quán, gia thế…)。旧时朋友结拜为异姓兄弟时,交换写着姓名、年龄、籍贯、家世的帖儿。
换帖弟兄
anh em kết nghĩa