Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
换工
[huàngōng]
|
đổi công; vần công。农业生产单位之间或农户之间在自愿基础上互相换着干活。
换工组。
tổ đổi công; tổ vần công.