Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
换届
[huànjiè]
|
nhiệm kỳ mới。领导机构一届期满后另行改选或调任。
换届选举
bầu chọn cho nhiệm kỳ mới.