Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
换季
[huànjì]
|
ăn mặc theo mùa; đổi theo mùa; theo mùa。(衣着)随着季节而更换。
眼看就热了,换季衣服要准备好。
trời sắp nóng rồi, chuẩn bị quần áo theo mùa đi.