Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
换取
[huànqǔ]
|
đổi lấy; đổi。用交换的方法取得。
用工业品换取农产品。
dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.