Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
换代
[huàndài]
|
1. thay đổi triều đại。改变朝代。
改朝换代
thay đổi triều đại
2. cải tiến。指产品在结构、性能等方面比原来的有明显的改进和发展。
换代产品
cải tiến sản phẩm
加快产品的更新换代。
nhanh chóng cải tiến sản phẩm mới.