Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
换亲
[huànqīn]
|
hoán thân; hai họ cưới con gái nhau làm dâu。两家互娶对方的女儿做媳妇。