Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
换个儿
[huàngèr]
|
đổi chỗ; đổi vị trí; đổi vị trí cho nhau。互相调换位置。
咱俩换个个儿坐。
hai chúng ta đổi chỗ ngồi cho nhau đi.
这两个抽屉大小不一样,不能换个儿。
hai chiếc ngăn kéo này to nhỏ khác nhau, không đổi cho nhau được đâu