Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捡破烂儿
[jiǎnpòlànr]
|
lượm ve chai; nhặt ve chai (nhặt phế phẩm trong đống rác)。捡取别人扔掉的废品。