Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捡漏儿
[jiǎnlòur]
|
soi mói; bắt bẻ。(Cách dùng: (方>)寻找别人说话的漏洞;抓把柄。