Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捞稻草
[lāodàocǎo]
|
sắp chết đuối vớ lấy cọng rơm; cố gắng vô ích; cố gắng vô vọng。 快要淹死的人,抓住一根稻草,想借此活命。比喻在绝境中作徒劳无益的挣扎。