Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捞着
[lāozháo]
|
gặp may; vớ bở; may mắn; hên。 得到机会(做某事)。
那天的联欢会,我没捞着参加。
buổi liên hoan hôm đó, tôi không có may mắn được tham dự.