Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捞本
[lāoběn]
|
kéo lại vốn; vớt vát; lấy lại vốn (đánh bạc vớt vát lại một keo, mang ý xấu)。赌博时赢回输掉的本钱,泛指采取办法把损失了的补偿上 (多含贬义)。