Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捞取
[lāoqǔ]
|
1. vớt; mò tìm。从水里取东西。
塘里的鱼可以随时捞取。
cá ở trong hồ có thể vớt bất cứ lúc nào.
2. vơ vét。用不3. 正当的手段取得。
捞取暴利。
vơ vét được một món lãi kếch sù.