Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捐赠
[juānzèng]
|
quyên; quyên tặng; tặng; biếu (vật phẩm cho quốc gia hoặc tập thể)。赠送(物品给国家或集体)。
捐赠图书。
quyên tặng sách.