Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捐献
[juānxiàn]
|
hiến cho; hiến dâng; đóng góp (đất nước, tập thể)。拿出财物献给(国家或集体)。
他把全部藏书捐献给新成立的图书馆。
anh ấy đem toàn bộ sách lưu giữ của mình hiến cho thư viện mới thành lập.