Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捎脚
[shāojiǎo]
|
chở kèm; đi nhờ xe。(捎脚儿)运输中顺便载客或捎带货物。
回去是空车,捎个脚儿吧!
trở về xe không, đi nhờ xe chút nhé!