Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捎带
[shāodài]
|
tiện thể; mang kèm; mang hộ。顺便;附带。
他每天收工回家,还捎带挑些猪草。
hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn.