Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捎带脚儿
[shāodàijiǎor]
|
tiện thể; nhân tiện。顺便。
你要的东西我捎带脚儿就买来了。
những thứ mà anh cần, tôi tiện thể đã mua về đây.