Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挺身
[tǐngshēn]
|
đứng ra; dũng cảm。直起身子;挺起身来。
挺身而起
anh dũng đấu tranh
挺身反抗
đứng ra chống lại