Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挺脱
[tǐngtuō]
|
1. mạnh mẽ; chắc nịch。强劲;结实。
文字挺脱
văn chương mạnh mẽ
这匹马真挺脱。
con ngựa này thật khoẻ mạnh.
2. phẳng; phẳng phiu。衣着挺括、舒展。