Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挺秀
[tǐngxiù]
|
trội hơn; xinh đẹp; duyên dáng。(身材、树木等)挺拔秀丽。
字体挺秀
thể chữ duyên dáng