Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挺括
[tǐngguā]
|
phẳng; phẳng phiu (quần áo, vải vóc, giấy tờ…)。(衣服、布料、纸张等)较硬而平整。