Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挺尸
[tǐngshī]
|
nằm ngay đơ; nằm cứng đơ (thường chỉ tư thế ngủ.)。尸体直挺挺地躺着,常用来骂人睡觉。