Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挪窝儿
[nuówōr]
|
dọn nhà; chuyển chỗ ở。离开原来所在的地方;搬家。