Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挨近
[āijìn]
|
kề; sát; gần; áp sát; đến gần; lại gần; tới gần。靠近。
你挨近我一点儿。
anh lại gần tôi một chút.
挨得很近。
áp rất sát.