Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挨边
[āibiān]
|
1. nép một bên; sát lề。靠着边缘。
上了大路,要挨边走。
ra đường cái, phải đi sát lề
2. gần; sắp。靠近(用在某数的后面)。
我六十挨边儿了。
tôi gần sáu mươi rồi