Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挨肩儿
[āijiānr]
|
kề nhau; kề vai sát cánh。(口>同胞兄弟姐妹排行相连,年岁相差很小。