Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挨次
[āicì]
|
lần lượt; tuần tự; liên tiếp。顺次。
挨次检查机器上的零件。
lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.