Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挨擦
[āicā]
|
dụi; ủi; sục; ngửi。用感觉器官摩擦或推压。
他用嘴唇挨擦她的头发
chàng áp môi hít hà mái tóc nàng