Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挨户团
[āihùtuán]
|
ai hộ đoàn (một tổ chức vũ trang ở nông thôn trong thời kì chiến tranh cách mạng trong nước lần I bên Trung Quốc. Sau khi cách mạng thất bại năm 1927, tổ chức này bị bọn địa chủ lợi dụng và đã biến thành tổ chức phản cách mạng)。中国第一次国内革命战争时期的一种农村武装组织。'挨户'形容几乎每户都要参加。1927年革命失败后,许多地方的挨户团被地主所利用,变成反革命的武装组织。也叫挨户团常备队。