Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挥金如土
[huījīnrútǔ]
|
tiêu tiền như nước; tiêu xài phung phí。形容任意挥霍钱财,毫不在乎。