Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挥舞
[huīwǔ]
|
vẫy; vung vẫy; khua tay。举起手臂(连同拿着的东西)摇摆。
孩子们挥舞着鲜花欢呼。
các em bé vẫy hoa tươi hoan hô.