Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挥毫
[huīháo]
|
múa bút; viết chữ; vẽ tranh (dùng bút lông viết, vẽ)。指用毛笔写字或画画儿。
挥毫泼墨
múa bút trút mực
对客挥毫
múa bút trước mặt khách