Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挥斥
[huīchì]
|
1. chỉ trích; trách móc; quở trách。指摘;斥责。
2. hào phóng; phóng khoáng; sôi nổi。(意气)奔放。