Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挥手
[huīshǒu]
|
vung tay; khua tay; vẫy tay; vẫy chào。举手摆动。
挥手告别
vẫy tay từ biệt
挥手示意
vẫy tay ra hiệu