Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挥戈
[huīgē]
|
tiến quân mãnh liệt; tiến quân dữ dội; tiến quân mạnh; tiến quân thần tốc。挥动着戈。形容勇猛进军。
挥戈东进
tiến quân mạnh về phía đông.