Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挥师
[huīshī]
|
chỉ huy; chỉ huy quân đội。指挥军队。
挥师北上
chỉ huy bắc tiến