Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挥动
[huīdòng]
|
vẫy; vung。挥舞。
挥动手臂
vẫy tay
挥动皮鞭
vung roi da