Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挣命
[zhèngmìng]
|
vùng vẫy giành sự sống; vùng vẫy để sống。为保全生命而挣扎。