Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挡驾
[dǎngjià]
|
từ chối khéo; không dám phiền (uyển ngữ)。婉辞,谢绝来客访问。
凡上门来求情的他一概挡驾。
phàm là những người đến cửa cầu cạnh ông ấy đều nhất loạt từ chối khéo.